Thời gian | Nhà mạng | Mã thẻ | Serial | Mệnh giá | Trạng Thái |
---|---|---|---|---|---|
23/09 13:19 | VIETTEL | 714498485648550 | 10010060143407 | 100,000đ | Thành Công |
22/09 11:34 | VIETTEL | 719936963475776 | 10010174643443 | 50,000đ | Thành Công |
21/09 14:17 | VIETTEL | 105247097068875 | 10010197844277 | 50,000đ | Thất Bại |
21/09 10:32 | MOBIFONE | 881817210386 | 098535000038786 | 10,000đ | Thất Bại |
20/09 11:58 | VIETTEL | 516271033661353 | 10010117926488 | 20,000đ | Thành Công |
20/09 10:52 | VIETTEL | 818832809705248 | 10009594928320 | 100,000đ | Thành Công |
19/09 20:52 | VIETTEL | 814332706255958 | 10009868823973 | 20,000đ | Thành Công |
19/09 18:32 | VIETTEL | 014708774668140 | 10010107042704 | 20,000đ | Thất Bại |