Thời gian | Nhà mạng | Mã thẻ | Serial | Mệnh giá | Trạng Thái |
---|---|---|---|---|---|
19/09 10:37 | MOBIFONE | 822296567235 | 097532002102342 | 20,000đ | Thành Công |
18/09 19:53 | VIETTEL | 914318632348040 | 10009865401205 | 20,000đ | Thành Công |
17/09 19:52 | VIETTEL | 311492149825368 | 10010199329269 | 20,000đ | Thất Bại |
17/09 09:11 | VIETTEL | 112665602987516 | 10009870701305 | 20,000đ | Thành Công |
14/09 19:55 | VIETTEL | 610886565645526 | 10009000423797 | 20,000đ | Thành Công |