Thời gian | Nhà mạng | Mã thẻ | Serial | Mệnh giá | Trạng Thái |
---|---|---|---|---|---|
08/02 18:46 | VIETTEL | 114217807372650 | 10010250914358 | 20,000đ | Thành Công |
07/02 12:41 | VIETTEL | 219629036985692 | 10010310445771 | 20,000đ | Thành Công |
06/02 14:57 | VIETTEL | 916190702379254 | 100041274933915 | 20,000đ | Thất Bại |
06/02 10:07 | VIETTEL | 011530576459191 | 10009509217546 | 10,000đ | Thất Bại |
04/02 15:53 | VIETTEL | 914692428547102 | 10010452442788 | 50,000đ | Thành Công |
04/02 14:17 | VIETTEL | 312654361536666 | 10010236531753 | 50,000đ | Thành Công |
04/02 10:38 | VIETTEL | 314799896755842 | 100110308041283 | 20,000đ | Thành Công |
04/02 10:35 | VIETTEL | 410939751445462 | 10010308041295 | 20,000đ | Thành Công |