Thời gian | Nhà mạng | Mã thẻ | Serial | Mệnh giá | Trạng Thái |
---|---|---|---|---|---|
10/10 11:25 | VIETTEL | 114394648556956 | 10009825018478 | 20,000đ | Thất Bại |
08/10 18:15 | VIETTEL | 212978482238900 | 10010196831437 | 50,000đ | Thành Công |
06/10 11:03 | VIETTEL | 116945999187986 | 10009857703022 | 50,000đ | Thất Bại |
04/10 12:49 | VIETTEL | 116416955785566 | 10009609502892 | 200,000đ | Thất Bại |
03/10 11:44 | VIETTEL | 018768455955326 | 10010121631131 | 20,000đ | Thất Bại |
02/10 09:26 | VIETTEL | 410864773315990 | 10001060325575 | 100,000đ | Thành Công |
24/09 09:06 | VIETTEL | 816864344816097 | 1001027783751 | 50,000đ | Thành Công |
23/09 16:18 | VIETTEL | 016026866565606 | 10010039611117 | 100,000đ | Thất Bại |