Thời gian | Nhà mạng | Mã thẻ | Serial | Mệnh giá | Trạng Thái |
---|---|---|---|---|---|
12/11 12:24 | VIETTEL | 613958315426070 | 10010248015849 | 20,000đ | Thành Công |
11/11 18:54 | VIETTEL | 719865509137416 | 10010017835923 | 20,000đ | Thành Công |
11/11 08:58 | VIETTEL | 710487820789917 | 10010008802848 | 20,000đ | Thất Bại |
10/11 17:50 | VIETTEL | 100199225293931 | 10019922529393 | 10,000đ | Thất Bại |
09/11 19:47 | VIETTEL | 417295692231397 | 10010277506309 | 50,000đ | Thất Bại |
09/11 11:16 | VIETTEL | 611777038896255 | 10010294603138 | 50,000đ | Thành Công |
09/11 10:32 | MOBIFONE | 294882171273 | 096892000049265 | 20,000đ | Thành Công |
05/11 14:41 | MOBIFONE | 304277918179 | 097202000139044 | 20,000đ | Thành Công |