Thời gian | Nhà mạng | Mã thẻ | Serial | Mệnh giá | Trạng Thái |
---|---|---|---|---|---|
15/01 11:46 | VIETTEL | 310291918261743 | 10010011707908 | 20,000đ | Thành Công |
07/01 12:07 | VIETTEL | 610052895015078 | 10010228639480 | 50,000đ | Thành Công |
27/12 10:16 | VIETTEL | 919972878745088 | 10010140617785 | 20,000đ | Thành Công |
22/12 19:37 | VIETTEL | 112836428125346 | 10010154145259 | 20,000đ | Thành Công |
08/12 10:18 | VIETTEL | 627718056011410 | 10006501302198 | 30,000đ | Thất Bại |
05/12 11:08 | VINAPHONE | 77569780839362 | 59200038086140 | 20,000đ | Thành Công |
03/12 15:31 | VIETTEL | 816077619138305 | 10010040402593 | 100,000đ | Thành Công |
01/12 18:38 | VIETTEL | 916485502037206 | 10009213215650 | 20,000đ | Thất Bại |