Thời gian | Nhà mạng | Mã thẻ | Serial | Mệnh giá | Trạng Thái |
---|---|---|---|---|---|
29/11 15:44 | MOBIFONE | 220139771329 | 096882001526965 | 20,000đ | Thành Công |
23/11 11:35 | VINAPHONE | 96565740753388 | 51500535438440 | 20,000đ | Thành Công |
22/11 17:55 | VINAPHONE | 18009822492511 | 51500387591550 | 20,000đ | Thất Bại |
18/11 19:27 | VIETTEL | 515291555241843 | 10010079636765 | 200,000đ | Thành Công |
17/11 09:00 | VIETTEL | 214581336385396 | 10006877938116 | 10,000đ | Thất Bại |
12/11 12:24 | VIETTEL | 613958315426070 | 10010248015849 | 20,000đ | Thành Công |
11/11 18:54 | VIETTEL | 719865509137416 | 10010017835923 | 20,000đ | Thành Công |
11/11 08:58 | VIETTEL | 710487820789917 | 10010008802848 | 20,000đ | Thất Bại |