Thời gian | Nhà mạng | Mã thẻ | Serial | Mệnh giá | Trạng Thái |
---|---|---|---|---|---|
10/11 17:50 | VIETTEL | 100199225293931 | 10019922529393 | 10,000đ | Thất Bại |
09/11 19:47 | VIETTEL | 417295692231397 | 10010277506309 | 50,000đ | Thất Bại |
09/11 11:16 | VIETTEL | 611777038896255 | 10010294603138 | 50,000đ | Thành Công |
09/11 10:32 | MOBIFONE | 294882171273 | 096892000049265 | 20,000đ | Thành Công |
05/11 14:41 | MOBIFONE | 304277918179 | 097202000139044 | 20,000đ | Thành Công |
05/11 06:34 | VIETTEL | 519544352056657 | 10010106149497 | 20,000đ | Thất Bại |
03/11 09:12 | VIETTEL | 916190702379252 | 10001017113391 | 10,000đ | Thất Bại |
01/11 10:31 | VIETTEL | 911957381109667 | 10010210506545 | 50,000đ | Thành Công |